Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân tài



noun
True talent
một nghệ sĩ có chân tài an artist with a true talent; a sterling artist

[chân tài]
danh từ.
True talent, real talent
một nghệ sĩ có chân tài
an artist with a true talent; a sterling artist



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.